Có 2 kết quả:
不露声色 bù lù shēng sè ㄅㄨˋ ㄌㄨˋ ㄕㄥ ㄙㄜˋ • 不露聲色 bù lù shēng sè ㄅㄨˋ ㄌㄨˋ ㄕㄥ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not show one's feeling or intentions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not show one's feeling or intentions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0